Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lu mờ

Academic
Friendly

Từ "lu mờ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, cả hai đều liên quan đến việc trở nên kém sáng hoặc không còn nổi bật như trước.

Định nghĩa:
  1. Mờ đi, kém vẻ sáng đi: Nghĩa này thường được sử dụng để chỉ một vật thể nào đó trở nên không còn sáng , dụ như ánh sáng của một ngọn đèn.
  2. Suy kém đi: Nghĩa này liên quan đến khả năng, tài năng hoặc uy tín của một người nào đó trở nên yếu đi hoặc không còn nổi bật như trước.
dụ sử dụng:
  1. Trong trường hợp ánh sáng:

    • "Ngọn đèn trong phòng đã lu mờ bóng đèn sắp hết tuổi thọ."
    • "Khi trời mưa, ánh sáng mặt trời cũng trở nên lu mờ."
  2. Trong trường hợp tài năng hoặc uy tín:

    • "Sau nhiều năm không hoạt động, tên tuổi của anh ấy đã lu mờ trong làng nghệ thuật."
    • "Trong cuộc thi này, tài năng của ấy không bị lu mờ bởi những thí sinh khác."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khi các thế hệ mới xuất hiện, nhiều giá trị truyền thống có thể bị lu mờ quên lãng."
  • "Mặc dù đã từng rất nổi bật, nhưng những thành tựu của ông giờ đây đã lu mờ trước những thành công mới của các đồng nghiệp."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Mờ: Chỉ trạng thái không rõ ràng, không sáng, có thể không đi kèm với sự suy kém. dụ: "bầu trời mờ sương."
  • Tàn lụi: Chỉ sự giảm sút sức sống hoặc sự tỏa sáng, thường dùng cho cây cối hoặc sự nghiệp. dụ: "Sự nghiệp của ông ấy đã tàn lụi theo thời gian."
Từ đồng nghĩa:
  • Mờ nhạt: Cũng chỉ sự không nổi bật hoặc không rõ ràng, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc ấn tượng.
  • Phai nhạt: Sự giảm dần của màu sắc hoặc cảm xúc, thường dùng cho hình ảnh hoặc kỷ niệm.
Từ liên quan:
  • Lu mờ hóa: Hành động làm cho cái đó trở nên không rõ ràng hơn.
  • Lu mờ đi: Hành động trở nên kém nổi bật hoặc không còn sáng .
  1. t. 1. Mờ đi, kém vẻ sáng đi: Ngọn đèn lu mờ. 2. Suy kém đi: Tài năng uy tín lu mờ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lu mờ"